Языки и языкознание
Словарь
  • формат pdf
  • размер 12,78 МБ
  • добавлен 19 декабря 2015 г.
Từ vựng Khmer-Việt
Author: unknown.
Publishing Date and Place: unknown.
Number of Pages: 381.
Number of Word Entries: 11255.
Page Quality: Excellent.
Source Language: Khmer (Cambodian).
Target Language: Vietnamese.
Краткий кхмерско-вьетнамский словарь.
Содержит более 11 000 слов.
ក - Cổ (cổ người, cổ tay, cổ chân)
កដប - Cổ chai
(ខះក) - Khô cổ
(ស្អក-ក) - Khàn tiếng
ក - Tạo (tạo nên, tạo lập, tạo dựng)